![](img/dict/02C013DD.png) | [se préparer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuẩn bị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se préparer au combat |
| chuẩn bị chiến đấu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se préparer à La guerre |
| chuẩn bị chiến tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se préparer à la mort |
| chuẩn bị chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se préparer pour un voyage |
| chuẩn bị cho chuyến du lịch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»a soạn (trang Ä‘iểm...) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp xảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un grand événement se prépare |
| một sự kiện lớn sắp xảy ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je crois qu'un otage se prépare |
| tôi nghÄ© rằng má»™t cÆ¡n bão sắp áºp đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se prépare quelque chose de grave |
| có Ä‘iá»u gì nghiêm trá»ng sắp xảy ra |